Cách mở đầu và dẫn dắt giữa các câu, các đoạn rất quan trọng với điểm Coherence and Cohesion, đặc biệt là trong bài làm Writing Task 2 của bạn. Điều này cần sự thành thạo trong cách sử dụng các từ nối. Hôm nay, Tự học IELTS 9.0 xin chia sẻ cho bạn 9 tips sử dụng từ nối chi tiết và hiệu quả nhất 2021 từ tác giả Kieu Hong.
Nếu chưa thuần thục với hệ thống linking devices đa dạng và phức tạp trong tiếng Anh học thuật, bạn có thể tham khảo các cách bắt đầu câu bằng từ nối sau đây. Chúng được chia nhóm tùy vào mục đích sử dụng về mặt nội dung, ngữ nghĩa.

1.Từ nối chỉ sự tương phản giữa hai ý
Những từ nối sau có thể dùng để chỉ sự tương phản giữa hai ý tưởng, 2 thông tin:
𝐛𝐲 𝐜𝐨𝐧𝐭𝐫𝐚𝐬𝐭, 𝐛𝐮𝐭, 𝐜𝐨𝐧𝐯𝐞𝐫𝐬𝐞𝐥𝐲, 𝐡𝐨𝐰𝐞𝐯𝐞𝐫, 𝐢𝐧 𝐜𝐨𝐧𝐭𝐫𝐚𝐬𝐭, 𝐨𝐧 𝐭𝐡𝐞 𝐜𝐨𝐧𝐭𝐫𝐚𝐫𝐲, 𝐨𝐧 𝐭𝐡𝐞 𝐨𝐭𝐡𝐞𝐫 𝐡𝐚𝐧𝐝, 𝐨𝐭𝐡𝐞𝐫𝐰𝐢𝐬𝐞, 𝐮𝐧𝐥𝐢𝐤𝐞, 𝐰𝐡𝐞𝐫𝐞𝐚𝐬, 𝐰𝐡𝐢𝐥𝐞, 𝐲𝐞𝐭
👉The birth rate for older women has declined; 𝐛𝐲 𝐜𝐨𝐧𝐭𝐫𝐚𝐬𝐭, the birth rate for teenage mothers has increased.
Tỷ lệ sinh của phụ nữ lớn tuổi đã giảm, nhưng ngược lại, sinh con ở bà mẹ tuổi teen đã tăng lên.
👉The stock lost 60 cents a share, 𝐢𝐧 𝐜𝐨𝐧𝐭𝐫𝐚𝐬𝐭 𝐭𝐨 last year, when it gained 21 cents.
Cổ phiếu đã mất 60 xu một cổ phiếu, trái ngược với năm ngoái, khi nó tăng 21 xu.
👉It was not a good thing; 𝐨𝐧 𝐭𝐡𝐞 𝐜𝐨𝐧𝐭𝐫𝐚𝐫𝐲, it was a huge mistake.
Đó không phải là một điều tốt; ngược lại, đó là một sai lầm rất lớn.
👉American consumers prefer white eggs; 𝐜𝐨𝐧𝐯𝐞𝐫𝐬𝐞𝐥𝐲, British buyers like brown eggs.
Người tiêu dùng Mỹ thích trứng trắng; ngược lại, người mua Anh thích trứng nâu.
👉The stock lost 60 cents a share, 𝐢𝐧 𝐜𝐨𝐧𝐭𝐫𝐚𝐬𝐭 𝐭𝐨 last year, when it gained 21 cents.
Cổ phiếu đã mất 60 xu một cổ phiếu, trái ngược với năm ngoái, khi nó tăng 21 xu.
👉It was not a good thing; 𝐨𝐧 𝐭𝐡𝐞 𝐜𝐨𝐧𝐭𝐫𝐚𝐫𝐲, it was a huge mistake.
Đó không phải là một điều tốt; ngược lại, đó là một sai lầm rất lớn.
👉It is equally vital that both should be mentioned; 𝐨𝐭𝐡𝐞𝐫𝐰𝐢𝐬𝐞, a client, particularly a buyer, could be misled.
Điều quan trọng không kém là cả hai nên được đề cập, nếu không, một khách hàng, đặc biệt là người mua, có thể bị đánh lừa.
👉𝐔𝐧𝐥𝐢𝐤𝐞 most people in the office, I do not come to work by car.
Không giống như hầu hết mọi người trong văn phòng, tôi không đến làm việc bằng ô tô.
👉A bowl of instant oatmeal costs about $0.15 𝐰𝐡𝐞𝐫𝐞𝐚𝐬 regular oatmeal costs only $0.05 per bowl.
Một bát bột yến mạch ăn liền có giá khoảng 0,15 đô la, trong khi đó bột yến mạch thông thường có giá 0,05 đô la mỗi lần.
👉Last summer there was a drought, 𝐲𝐞𝐭 some people still watering their lawns everyday.
Mùa hè năm ngoái đã có hạn hán, nhưng một số người vẫn tưới cỏ hàng ngày.
2. Từ nối đưa ra ví dụ hoặc giải thích

Các từ nối dạng này:
𝐚𝐛𝐨𝐯𝐞 𝐚𝐥𝐥, 𝐚𝐧𝐲𝐰𝐚𝐲, 𝐚𝐬 𝐚 𝐦𝐚𝐭𝐭𝐞𝐫 𝐨𝐟 𝐟𝐚𝐜𝐭, 𝐜𝐞𝐫𝐭𝐚𝐢𝐧𝐥𝐲, 𝐢𝐧𝐝𝐞𝐞𝐝, 𝐢𝐧 𝐟𝐚𝐜𝐭, 𝐦𝐨𝐬𝐭 𝐚 𝐜𝐚𝐬𝐞 𝐢𝐧 𝐩𝐨𝐢𝐧𝐭, 𝐚𝐟𝐭𝐞𝐫 𝐚𝐥𝐥, 𝐚𝐬 𝐚𝐧 𝐢𝐥𝐥𝐮𝐬𝐭𝐫𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧, 𝐚𝐬 𝐚𝐧 𝐞𝐱𝐚𝐦𝐩𝐥𝐞, 𝐟𝐨𝐫 𝐞𝐱𝐚𝐦𝐩𝐥𝐞, 𝐟𝐨𝐫 𝐢𝐧𝐬𝐭𝐚𝐧𝐜𝐞, 𝐢𝐧 𝐩𝐚𝐫𝐭𝐢𝐜𝐮𝐥𝐚𝐫, 𝐧𝐚𝐦𝐞𝐥𝐲, 𝐬𝐩𝐞𝐜𝐢𝐚𝐥𝐥𝐲, 𝐭𝐡𝐚𝐭 𝐢𝐬, 𝐭𝐨 𝐢𝐥𝐥𝐮𝐬𝐭𝐫𝐚𝐭𝐞, 𝐭𝐨 𝐝𝐞𝐦𝐨𝐧𝐬𝐭𝐫𝐚𝐭𝐞
Một số ví dụ về từ nối đưa ví dụ, giải thích:
👉One solution would be to change the shape of the screen, 𝐭𝐡𝐚𝐭 𝐢𝐬, to make it wider.
Một giải pháp có thể thay đổi được hình dáng của màn hình, đó là, làm cho nó to hơn.
👉Many southern cities are growing above the national average – Atlanta is a 𝐜𝐚𝐬𝐞 𝐢𝐧 𝐩𝐨𝐢𝐧𝐭.
Rất nhiều thành phố ở phía nam đang phát triển trên mức trung bình của quốc gia – Atlanta là một ví dụ.
👉Prisoners should be treated with respect – they are human beings 𝐚𝐟𝐭𝐞𝐫 𝐚𝐥𝐥.
Tù nhân nên được đối xử với sự tôn trọng – sau tất cả thì họ vẫn là con người.
👉It is extremely expensive to live in New York. 𝐅𝐨𝐫 𝐞𝐱𝐚𝐦𝐩𝐥𝐞, I pay $1250 for a one-bedroom apartment.
Chi phí sinh hoạt ở New York cực kỳ đắt đỏ. Ví dụ, tôi phải trả $1250 cho một căn hộ một phòng ngủ.
👉Old English was in many ways similar to modern German. 𝐅𝐨𝐫 𝐢𝐧𝐬𝐭𝐚𝐧𝐜𝐞, the nouns, adjectives, and verbs were highly inflected.
Tiếng Anh cũ và tiếng Đức hiện đại có nhiều điểm tương đối. Ví dụ, danh từ, tính từ và động từ thường được biến đổi khá nhiều.
👉Automobile prices, 𝐢𝐧 𝐩𝐚𝐫𝐭𝐢𝐜𝐮𝐥𝐚𝐫, have fallen in recent months.
Đặc biệt là giá xăng dầu giảm trong những tháng gần đây.
👉One of the most important stages has yet to be started, 𝐧𝐚𝐦𝐞𝐥𝐲 beginning to fit the person into their new job.
Một trong những bước quan trọng nhất vẫn chưa thực hiện được, đó là bắt đầu làm cho một người xứng với công việc.
👉We are talking about money, 𝐬𝐩𝐞𝐜𝐢𝐚𝐥𝐥𝐲, the money we need to repair our schools.
Chúng tôi đang nói đến vấn đề tiền bạc, đặc biệt là tiền cần để sửa sang ngôi trường.
3. Từ nối đưa thêm thông tin
Một số ví dụ cho các từ nối dùng để đưa ra thêm thông tin:
👉They may also, 𝐚𝐝𝐝𝐢𝐭𝐢𝐨𝐧𝐚𝐥𝐥𝐲, represent much more; they may indeed have a highly integrating social function.
Chúng có thể đại diện cho nhiều thứ hơn; thực ra chúng có thể có chức năng liên kết xã hội.
👉𝐀𝐧𝐝 𝐚𝐠𝐚𝐢𝐧, these workshops will benefit the community widely.
Và một lần nữa, những buổi học như vậy có thể đóng góp một cách rộng rãi cho cộng đồng.
👉Dunne was murdered, 𝐚𝐥𝐨𝐧𝐠 𝐰𝐢𝐭𝐡 three guards.
Dunna đã bị sát hại cùng với ba lính gác nữa.
👉Sugar is bad for your teeth. It can 𝐚𝐥𝐬𝐨 contributes to heart disease.
Đường rất có hại cho răng miệng. Hơn nữa nó còn có góp phần vào tác nhân gây ra bệnh tim.
👉You need to know what rights you have 𝐚𝐧𝐝 how to use them.
Bạn nên biết bạn có quyền gì và cách áp dụng chúng.
👉This is a flexible and user-friendly system suitable for beginners and advanced users 𝐚𝐥𝐢𝐤𝐞.
Đây là một hệ thống linh hoạt và thân thiện với người dùng, thích hợp cho cả người mới bắt đầu và người có trình độ cao.
👉The organisation gives help and support to people in need, 𝐚𝐬 𝐰𝐞𝐥𝐥 𝐚𝐬 raising money for local charities.
Tổ chức giúp đỡ và hỗ trợ những người cần giúp, và cũng gây quỹ cho hội từ thiện địa phương.
👉We want to economy to grow 𝐛𝐮𝐭 𝐞𝐪𝐮𝐚𝐥𝐥𝐲 we want low inflation.
Chúng ta muốn nền kinh tế đi lên, nhưng một cách công bằng chúng ta cũng muốn lạm phát thấp.
👉The system was 𝐧𝐨𝐭 𝐨𝐧𝐥𝐲 complicated 𝐛𝐮𝐭 𝐚𝐥𝐬𝐨 ineffective.
Hệ thống không chỉ phức tạp mà còn không hiệu quả.
👉Gas is a very efficient fuel. 𝐀𝐧𝐝 𝐰𝐡𝐚𝐭 𝐢𝐬 𝐦𝐨𝐫𝐞, it is clean.
Gas là một nguyên liệu rất hiệu quả. Và hơn nữa, nó sạch.
4. Từ nối để chỉ sự nhấn mạnh

Có thể dùng các từ nối sau để chỉ sự nhấn mạnh khi bạn muốn nêu ra thông tin quan trọng:
𝐚𝐛𝐨𝐯𝐞 𝐚𝐥𝐥, 𝐚𝐧𝐲𝐰𝐚𝐲, 𝐚𝐬 𝐚 𝐦𝐚𝐭𝐭𝐞𝐫 𝐨𝐟 𝐟𝐚𝐜𝐭, 𝐜𝐞𝐫𝐭𝐚𝐢𝐧𝐥𝐲, 𝐢𝐧𝐝𝐞𝐞𝐝, 𝐢𝐧 𝐟𝐚𝐜𝐭, 𝐦𝐨𝐬𝐭 𝐢𝐦𝐩𝐨𝐫𝐭𝐚𝐧𝐭, 𝐨𝐛𝐯𝐢𝐨𝐮𝐬𝐥𝐲, 𝐨𝐟 𝐜𝐨𝐮𝐫𝐬𝐞, 𝐬𝐮𝐫𝐞𝐥𝐲, 𝐭𝐨 𝐛𝐞 𝐬𝐮𝐫𝐞, 𝐭𝐫𝐮𝐥𝐲, 𝐮𝐧𝐝𝐨𝐮𝐛𝐭𝐞𝐝𝐥𝐲, 𝐰𝐢𝐭𝐡𝐨𝐮𝐭 𝐝𝐨𝐮𝐛𝐭
👉𝐀𝐥𝐭𝐡𝐨𝐮𝐠𝐡 it is somewhat limited in its application, it is easy to operate and above all, it is fun.
Mặc dù ở mức độ nào đó có sự giới hạn trong việc nộp đơn, việc tổ chức khá dễ và trên tất cả, nó vui.
👉And, 𝐚𝐬 𝐚 𝐦𝐚𝐭𝐭𝐞𝐫 𝐨𝐟 𝐟𝐚𝐜𝐭, the US Golf Association was delighted.
Và, như một vấn đề của thực tế, Hiệp hội Golf Hoa Kỳ đã rất vui mừng.
👉Books and people 𝐜𝐞𝐫𝐭𝐚𝐢𝐧𝐥𝐲 affected him.
Sách và mọi người chắc chắn ảnh hưởng đến anh ta.
👉Most of the essays were good 𝐢𝐧𝐝𝐞𝐞𝐝.
Hầu hết các bài luận đã thực sự tốt.
👉Her teachers said she was a slow learner, whereas 𝐢𝐧 𝐟𝐚𝐜𝐭, she was partially deaf.
Giáo viên của cô cho biết cô là một người học chậm, trong khi thực tế, cô bị điếc một phần.
👉But the reverse is true when an attorney represents a person who is 𝐨𝐛𝐯𝐢𝐨𝐮𝐬𝐥𝐲 guilty or whose guilt is widely perceived.
Nhưng điều ngược lại là đúng khi một luật sư đại diện cho một người rõ ràng là có tội hoặc có tội mà được nhận thức một cách rộng rãi.
👉𝐎𝐟 𝐜𝐨𝐮𝐫𝐬𝐞, there will be some difficult times ahead.
Tất nhiên, sẽ có một số thời điểm khó khăn phía trước.
👉If a sign were needed that the Internet has become a real market, the arrival of tax avoidance is 𝐬𝐮𝐫𝐞𝐥𝐲 it.
Nếu một dấu hiệu là cần thiết rằng Internet đã trở thành một thị trường thực sự, sự xuất hiện của việc tránh thuế chắc chắn là nó.
👉If we 𝐭𝐫𝐮𝐥𝐲 believe we can win, then we have a very good chance of doing it.
Nếu chúng tôi thực sự tin rằng chúng tôi có thể giành chiến thắng, thì chúng tôi có cơ hội rất tốt để làm điều đó.
👉𝐔𝐧𝐝𝐨𝐮𝐛𝐭𝐞𝐝𝐥𝐲, public interest in folk music has declined.
Không còn nghi ngờ gì nữa, sự quan tâm của công chúng đối với âm nhạc dân gian đã giảm xuống.
👉Sally was, 𝐰𝐢𝐭𝐡𝐨𝐮𝐭 𝐝𝐨𝐮𝐛𝐭, one of the finest swimmers in the school.
Sally, không nghi ngờ gì, là một trong những người bơi giỏi nhất trong trường.
5. Từ nối nhấn mạnh một ý cụ thể nào đó
Có thể sử dụng các từ nối sau khi nhấn mạnh:
𝐚𝐝𝐦𝐢𝐭𝐭𝐞𝐝𝐥𝐲, 𝐚𝐟𝐭𝐞𝐫 𝐚𝐥𝐥, 𝐜𝐞𝐫𝐭𝐚𝐢𝐧𝐥𝐲, 𝐜𝐥𝐞𝐚𝐫𝐥𝐲, 𝐞𝐯𝐞𝐧 𝐬𝐨, 𝐢𝐭 𝐢𝐬 𝐭𝐫𝐮𝐞 (𝐭𝐡𝐚𝐭), 𝐨𝐟 𝐜𝐨𝐮𝐫𝐬𝐞, 𝐬𝐭𝐢𝐥𝐥, 𝐭𝐫𝐮𝐞
👉The care-free days policy is effective, 𝐚𝐝𝐦𝐢𝐭𝐭𝐞𝐝𝐥𝐲, but the policy alone is not enough.
Chính sách những ngày sử dụng xe hiệu quả, quả thật vậy, nhưng một mình chính sách đó thì không đủ.
👉 I do believe taxes are indispensable – 𝐚𝐟𝐭𝐞𝐫 𝐚𝐥𝐥, it is what boosts the economy , isn’t it?
Tôi rất tin rằng thuế là không thể thiếu, sau tất cả, nó thúc đẩy kinh tế , phải không?
👉We are amateurs in this field, 𝐜𝐞𝐫𝐭𝐚𝐢𝐧𝐥𝐲 not as skilled as the seniors.
Chúng tôi là dân nghiệp dư trong lĩnh vực này , chắc chắn không thành thạo bằng các tiền bối.
👉𝐂𝐥𝐞𝐚𝐫𝐥𝐲, the fatal contagions like the corona pandemic have put a huge strain on the government.
Rõ ràng, những dịch bệnh chết người như dịch corona đã đặt áp lực lớn lên chính phủ.
👉 Education in school might alleviate the crime rate; 𝐞𝐯𝐞𝐧 𝐬𝐨, it is not always a deterrent.
Giáo dục trong trường học có thể giảm được mức độ tội phạm; ngay cả như vậy, việc đoa không phải luôn luôn là một yếu tố ngăn chặn.
👉 I𝐭 𝐢𝐬 𝐭𝐫𝐮𝐞 that after the corona pandemic, many countries would have to try their best to put the economy back to the original state.
Đúng là sau dịch bệnh corona, các nước cần phải nỗ lực hết mình để đưa kinh tế trở lại như cũ.
6. Từ nối chỉ kết quả

Để gợi ý thông tin tiếp theo sẽ nói về kết quả, bạn hãy dùng các từ nối sau đây:
𝐚𝐜𝐜𝐨𝐫𝐝𝐢𝐧𝐠𝐥𝐲, 𝐚𝐬 𝐚 𝐫𝐞𝐬𝐮𝐥𝐭, 𝐜𝐨𝐧𝐬𝐞𝐪𝐮𝐞𝐧𝐭𝐥𝐲, 𝐟𝐨𝐫 𝐭𝐡𝐢𝐬 𝐫𝐞𝐚𝐬𝐨𝐧, 𝐡𝐞𝐧𝐜𝐞, 𝐢𝐧 𝐭𝐡𝐢𝐬 𝐰𝐚𝐲, 𝐬𝐨, 𝐭𝐡𝐞𝐫𝐞𝐟𝐨𝐫𝐞, 𝐭𝐡𝐮𝐬
👉The cost of materials rose sharply last year. 𝐀𝐜𝐜𝐨𝐫𝐝𝐢𝐧𝐠𝐥𝐲, we were forced to increase our prices.
Giá của vật liệu năm ngoái tăng mạnh. Theo đó, chúng ra buộc phải tăng giá.
👉As many as 1000 people died 𝐚𝐬 𝐚 𝐫𝐞𝐬𝐮𝐥𝐭 of the corona pandemic
Có tới 1000 người chết vì dịch bệnh corona.
👉Most students are not warned of the potential dangers of violent contents. 𝐂𝐨𝐧𝐬𝐞𝐪𝐮𝐞𝐧𝐭𝐥𝐲, they are inclined to violent behaviors like bullying.
Hầu hết trong trường học sinh không được cảnh báo về tác hại của những nội dung bạo lực. Do đó, chúng có xu hướng có xu hướng có hành vi bạo lực như bắt nạt.
👉The living expenses are too high for students moving to big cities. 𝐇𝐞𝐧𝐜𝐞, they have no choice but find a part-time job.
Phí ăn ở cho những sinh viên chuyển đến thành phố lớn là quá cao với họ. Do đó, họ cần tìm một công việc làm thêm.
👉𝐈𝐧 𝐭𝐡𝐢𝐬 𝐰𝐚𝐲, government could allocate their budget to other key fields.
Theo cách này, chính phủ có thể dành ngân sách cho các lĩnh vực quan trọng khác.
👉The construction of the new school is taking quite a long time; 𝐭𝐡𝐞𝐫𝐞𝐟𝐨𝐫𝐞, it costs us money.
Công việc xây dựng trường học mới đang mất khá nhiều thời gian; do đó, nó tiêu tốn tiền của chúng tôi.
7. Từ nối chỉ sự nhượng bộ
Sự nhượng bộ thường được dùng trong bài IELTS Writing Task II, bạn có thể dùng các từ nối sau để diễn đạt nhé:
𝐚𝐥𝐭𝐡𝐨𝐮𝐠𝐡, 𝐝𝐞𝐬𝐩𝐢𝐭𝐞, 𝐡𝐨𝐰𝐞𝐯𝐞𝐫, 𝐢𝐧 𝐬𝐩𝐢𝐭𝐞 𝐨𝐟, 𝐧𝐞𝐯𝐞𝐫𝐭𝐡𝐞𝐥𝐞𝐬𝐬, 𝐭𝐡𝐨𝐮𝐠𝐡, 𝐲𝐞𝐭
👉Young people choose white-collar jobs , although they do not find any satisfaction with their career choices.
Người trẻ thường chọn những công việc văn phòng, mặc dù họ không thấy thỏa mãn với lựa chọn nghề nghiệp của họ .
👉You can go with your plan, 𝐚𝐥𝐭𝐡𝐨𝐮𝐠𝐡 I am not sure it will turn out successful.
Bạn tiến hành kế hoạch của bạn, mặc dù tôi không chắc nó thành công.
👉𝐃𝐞𝐬𝐩𝐢𝐭𝐞 limited time, he managed to finish the exam .
Bất chấp thời gian hạn chế, anh ấy đã kịp hoàn thành bài kiểm tra.
👉The proposal is theoretically good. 𝐇𝐨𝐰𝐞𝐯𝐞𝐫, it is not practical.
Lời đề nghị tốt về mặt lý thuyết. Tuy nhiên, nó không thực tế.
👉𝐈𝐧 𝐬𝐩𝐢𝐭𝐞 𝐨𝐟 her lacking skills, she continues to learn.
Bất chấp những kĩ năng thiếu sót của mình, cô ấy tiếp tục học hỏi.
👉The old system had its flaws, but nevertheless it was preferable to the new one.
Hệ thống cũ có lỗi, nhưng vẫn tốt hơn cái mới.
👉We do not own the building.𝐓𝐡𝐮s, it would be impossible for us to make any major changes to it.
Chúng tôi không sở hữu tòa nhà đó. Vậy nên, chúng tôi không thể có thay đổi gì lớn với nó.
☝️𝐓𝐡𝐨𝐮𝐠𝐡 she gave no sign, I was sure she had seen me.
Mặc dù cô ấy không đưa ra tín hiệu gì, nhưng tôi chắc cô ấy đã thấy tôi.
☝️The essay, 𝐭𝐡𝐨𝐮𝐠𝐡 wordy, was comprehensible.
Bài luận, mặc dù lắm chữ, nhưng vẫn hiểu được.
👉They are high in price, 𝐲𝐞𝐭 customers keep buying them.
Giá của chúng cao, dù vậy khách hàng vẫn mua chúng.
8. Từ nối thể hiện thông tin kết luận
Để nói về kết luận của bài viết như bài Hướng dẫn viết kết luận nhanh, bạn có thể dùng các từ nối sau đây:
𝐚𝐬 (𝐡𝐚𝐬 𝐛𝐞𝐞𝐧) 𝐧𝐨𝐭𝐞𝐝/ 𝐦𝐞𝐧𝐭𝐢𝐨𝐧𝐞𝐝/ 𝐬𝐭𝐚𝐭𝐞𝐝, 𝐚𝐥𝐥 𝐢𝐧 𝐚𝐥𝐥, 𝐢𝐧 𝐚 𝐰𝐨𝐫𝐝, 𝐢𝐧 𝐛𝐫𝐢𝐞𝐟, 𝐢𝐧 𝐜𝐨𝐧𝐜𝐥𝐮𝐬𝐢𝐨𝐧, 𝐢𝐧 𝐬𝐡𝐨𝐫𝐭, 𝐢𝐧 𝐬𝐮𝐦, 𝐢𝐧 𝐬𝐮𝐦𝐦𝐚𝐫𝐲, 𝐭𝐨 𝐜𝐨𝐧𝐜𝐥𝐮𝐝𝐞, 𝐭𝐨 𝐬𝐮𝐦 𝐮𝐩, 𝐭𝐨 𝐬𝐮𝐦𝐦𝐚𝐫𝐢𝐳𝐞
👉A justification 𝐚𝐬 𝐦𝐞𝐧𝐭𝐢𝐨𝐧𝐞𝐝 above is widely accepted
Lí do được đề cập ở trên được chấp nhận rộng rãi
👉It was, 𝐚𝐥𝐥 𝐢𝐧 𝐚𝐥𝐥, more like a marketing strategy than a voluntary assistance
Đó là, tất cả trong tất cả, giống như một chiến lược quảng cáo hơn là sự giúp đỡ tự nguyện.
👉𝐢𝐧 𝐚 𝐰𝐨𝐫𝐝, she is lying.
Trong một từ, cô ấy đang nói dối.
👉𝐈𝐧 𝐛𝐫𝐢𝐞𝐟, students should participate in sports for the sake of their health
Tóm lại, học sinh nên tham gia thể thao để tốt cho sức khỏe.
👉𝐈𝐧 𝐜𝐨𝐧𝐜𝐥𝐮𝐬𝐢𝐨𝐧, people should not underestimate the value of books
Để kết luận, mọi người không nên đánh giá thấp giá trị của sách
👉𝐈𝐧 𝐬𝐡𝐨𝐫𝐭, the increasing retiring age is a positive development as opposed to what people believe.
Nói tóm lại, độ tuổi về hưu tăng là một xu hướng tốt ngược lại so với những gì mọi người tin.
👉𝐈𝐧 𝐬𝐮𝐦𝐦𝐚𝐫𝐲, fattening foods do great harm to your health.
Tóm lại, đồ ăn béo gây tổn hại lớn cho sức khỏe.
👉𝐓𝐨 𝐜𝐨𝐧𝐜𝐥𝐮𝐝𝐞, the prospects for street artists look brighter than we think.
Để kết luận, triển vọng cho những nghệ sĩ đường phố trông sáng sủa hơn ta tưởng.
👉𝐓𝐨 𝐬𝐮𝐦𝐦𝐚𝐫𝐢𝐬𝐞, in most cases, the labour force live up to the standards.
Tóm lại, trong hầu hết các trường hợp, lực lượng lao động đáp ứng được tiêu chí.
9. Từ nối để liệt kê

Quen thuộc và thường dùng nhất là từ nối liệt kê thông tin trong bài viết:
𝐟𝐢𝐧𝐚𝐥𝐥𝐲, 𝐟𝐢𝐫𝐬𝐭, 𝐟𝐢𝐫𝐬𝐭𝐥𝐲, 𝐟𝐮𝐫𝐭𝐡𝐞𝐫, 𝐢𝐧 𝐭𝐡𝐞 𝐟𝐢𝐫𝐬𝐭 𝐩𝐥𝐚𝐜𝐞, 𝐥𝐚𝐬𝐭, 𝐧𝐞𝐱𝐭, 𝐬𝐞𝐜𝐨𝐧𝐝, 𝐬𝐞𝐜𝐨𝐧𝐝𝐥𝐲, 𝐭𝐡𝐢𝐫𝐝, 𝐭𝐡𝐢𝐫𝐝𝐥𝐲, 𝐭𝐨 𝐛𝐞𝐠𝐢𝐧 𝐰𝐢𝐭𝐡, 𝐭𝐨 𝐬𝐭𝐚𝐫𝐭 𝐰𝐢𝐭𝐡
👉𝐅𝐢𝐧𝐚𝐥𝐥𝐲, I would like to introduce our new product.
Cuối cùng, tôi xin giới thiệu sản phẩm mới của chúng tôi.
👉The five stages of producing concrete involve, 𝐟𝐢𝐫𝐬𝐭𝐥𝐲, the mixing of water and cement.
Năm giai đoạn trong sản xuất bê tôngliên quan đến, đầu tiên là việc trộn nước và xi măng.
👉I should never have taken that job 𝐢𝐧 𝐭𝐡𝐞 𝐟𝐢𝐫𝐬𝐭 𝐩𝐥𝐚𝐜𝐞.
Tôi không nên chọn công việc đó từ đầu.
👉𝐅𝐢𝐫𝐬𝐭, you need prepare a paper. 𝐍𝐞𝐱𝐭, draw a circle in the middle of the paper.
Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị một tờ giấy . Tiếp theo, vẽ một hình tròn ở giữa tờ giấy.
👉𝐒𝐞𝐜𝐨𝐧𝐝𝐥𝐲, due to the exhaust fumes, the air is severely polluted.
Thứ hai, vì khí thải, không khí bị ô nhiễm nghiêm trọng.
👉𝐓𝐨 𝐛𝐞𝐠𝐢𝐧 𝐰𝐢𝐭𝐡, this policy can be effectively applied to many fields
Để bắt đầu, chính sách này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực.
👉𝐓𝐨 𝐬𝐭𝐚𝐫𝐭 𝐰𝐢𝐭𝐡, within China, the city ranked second in urban population after Shanghai.
Để bắt đầu, trong Trung Quốc, thành phố đứng thứ hai về dân số toàn đô thị sau Thượng Hải
Các bạn hãy chú ý rằng các từ nối là cực kỳ quan trọng và ảnh hưởng rất nhiều lên điểm số của các bạn cho bài IELTS Writing Task 2. Vì thế hãy thật cẩn thận khi dùng từ nối – cohesive devices nhé.
Qua bài viết trên, Tự Học IELTS 9,0 đã chia sẻ cho bạn 9 tips sử dụng từ nối chi tiết và hiệu quả. Hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức mới và đạt được những kết quả tốt trong các kỳ thi. Chúc các bạn học tốt và nhớ đừng quên theo dõi tuhocielts9.com và Group Tự học PTE – IELTS 9.0 để học thêm những kiến thức bổ ích nhé.
Xem thêm những bài viết hay về chủ đề Grammar dưới đây: